Nghĩa của từ cruet trong tiếng Việt
cruet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cruet
US /ˈkruː.ɪt/
UK /ˈkruː.ɪt/

danh từ
giá đựng các lọ, lọ giấm/ dầu/ hồ tiêu
A container that holds smaller containers of salt and pepper, etc., used when having a meal.
Ví dụ:
Cruets can be used to store mustard, ketchup, dressings, sauces, and syrup.
Lọ có thể được sử dụng để đựng mù tạt, sốt cà chua, nước sốt, nước sốt và xi-rô.