Nghĩa của từ crucible trong tiếng Việt
crucible trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crucible
US /ˈkruː.sə.bəl/
UK /ˈkruː.sə.bəl/

danh từ
lò, nồi nấu kim loại
A container in which metals or other substances can be heated to very high temperatures.
Ví dụ:
One of the earliest uses of platinum was to make crucibles.
Một trong những ứng dụng sớm nhất của bạch kim là làm nồi nấu kim loại.