Nghĩa của từ croissant trong tiếng Việt

croissant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

croissant

US /kwɑːˈsɑ̃ː/
UK /kwɑːˈsɑ̃ː/
"croissant" picture

danh từ

bánh sừng bò

A piece of light crescent-shaped pastry, usually eaten in the morning.

Ví dụ:

They want to eat croissants.

Họ muốn ăn bánh sừng bò.