Nghĩa của từ crinkled trong tiếng Việt
crinkled trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crinkled
US /ˈkrɪŋ.kəld/
UK /ˈkrɪŋ.kəld/
nhăn nheo
tính từ
covered in many small lines and folds:
Ví dụ:
A crinkled poster hung on the wall.