Nghĩa của từ cricket trong tiếng Việt

cricket trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cricket

US /ˈkrɪk.ɪt/
UK /ˈkrɪk.ɪt/
"cricket" picture

danh từ

con dế, bóng gậy

An insect related to the grasshoppers. The male produces a characteristic rhythmical chirping sound.

Ví dụ:

In the countryside, people easily hear voice of crickets from the evening.

Ở nông thôn, người ta dễ dàng nghe thấy tiếng dế kêu từ chập choạng tối.

Từ liên quan: