Nghĩa của từ crest trong tiếng Việt

crest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crest

US /krest/
UK /krest/
"crest" picture

danh từ

cái mào, chòm lông mào, đỉnh, chỏm, ngọn, tiêu ngữ (trên huy chương)

A group of feathers that stand up on top of a bird’s head.

Ví dụ:

The male is recognizable by its yellow crest.

Con đực có thể nhận ra nhờ mào màu vàng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

leo lên, trèo lên, vượt qua, vượt tới

To reach the top of a hill, mountain or wave.

Ví dụ:

He slowed the pace as they crested the ridge.

Anh ta đi chậm lại khi họ leo lên sườn núi.