Nghĩa của từ credo trong tiếng Việt
credo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
credo
US /ˈkriː.doʊ/
UK /ˈkriː.doʊ/

danh từ
tín điều, giáo lý, phương châm sống, nguyên tắc sống
A set of beliefs.
Ví dụ:
“Honesty above all” was his personal credo.
"Trung thực trên hết" là phương châm sống của anh ấy.
Từ đồng nghĩa: