Nghĩa của từ creative trong tiếng Việt
creative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
creative
US /kriˈeɪ.t̬ɪv/
UK /kriˈeɪ.t̬ɪv/

tính từ
sáng tạo
Involving the use of skill and the imagination to produce something new or a work of art.
Ví dụ:
a course on creative writing
một khóa học về viết sáng tạo
danh từ
người sáng tạo, ý tưởng/ tài liệu sáng tạo
A person whose job involves creative work.
Ví dụ:
The exhibition features the paintings of local creatives.
Triển lãm trưng bày các bức tranh của những người sáng tạo địa phương.
Từ liên quan: