Nghĩa của từ craved trong tiếng Việt

craved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

craved

khao khát

động từ

to have a very strong feeling of wanting something:
Ví dụ:
Many young children crave attention.