Nghĩa của từ crank trong tiếng Việt
crank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crank
US /kræŋk/
UK /kræŋk/

danh từ
tay quay, người kỳ quặc, người lập dị, người dễ cáu
A bar and handle in the shape of an L that you pull or turn to produce movement in a machine, etc.
Ví dụ:
He turned the crank to start the engine.
Anh ta quay tay quay để khởi động động cơ.
động từ
quay tay quay
To make something turn or move by using a crank.
Ví dụ:
She cranked the old car to get it started.
Cô ấy quay tay quay để khởi động chiếc xe cũ.
Từ liên quan: