Nghĩa của từ cranium trong tiếng Việt

cranium trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cranium

US /ˈkreɪ.ni.əm/
UK /ˈkreɪ.ni.əm/
"cranium" picture

danh từ

hộp sọ

The hard bone case that gives an animal's or a human's head its shape and protects the brain.

Ví dụ:

The primary function of the cranium is protecting the brain, which consists of the cerebrum, cerebellum, and brain stem.

Chức năng chính của hộp sọ là bảo vệ não, bao gồm đại não, tiểu não và thân não.