Nghĩa của từ crammer trong tiếng Việt

crammer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crammer

US /ˈkræm.ɚ/
UK /ˈkræm.ɚ/
"crammer" picture

danh từ

trường luyện thi, sách luyện thi

A school or a book that helps you to learn quickly for an exam.

Ví dụ:

I enrolled in a crammer to help me study for my upcoming math exam.

Tôi đã đăng ký vào một trường luyện thi để giúp tôi ôn tập cho kỳ thi toán sắp tới.