Nghĩa của từ coyote trong tiếng Việt

coyote trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coyote

US /kaɪˈoʊ.t̬i/
UK /kaɪˈoʊ.t̬i/
"coyote" picture

danh từ

chó sói đồng cỏ, kẻ vô lại

A small wild animal like a dog that lives in North America.

Ví dụ:

Some birds are killed by golden eagles or coyotes.

Một số loài chim bị đại bàng vàng hoặc sói đồng cỏ giết chết.