Nghĩa của từ covenant trong tiếng Việt
covenant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
covenant
US /ˈkʌv.ən.ənt/
UK /ˈkʌv.ən.ənt/

danh từ
giao ước, hiệp ước, hiệp định, thoả ước, điều khoản
A promise to somebody, or a legal agreement, especially one to pay a regular amount of money to somebody/something.
Ví dụ:
a covenant to a charity
giao ước với một tổ chức từ thiện
động từ
ký hiệp ước, ký kết, thoả thuận bằng giao kèo
To promise or legally agree to do something or give somebody something, especially to pay a regular amount of money to somebody/something.
Ví dụ:
All profits are covenanted to medical charities.
Tất cả lợi nhuận được ký hiệp ước cho các tổ chức từ thiện y tế.
Từ liên quan: