Nghĩa của từ course trong tiếng Việt

course trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

course

US /kɔːrs/
UK /kɔːrs/
"course" picture

danh từ

khóa học, lớp, tiến trình, đợt, món ăn, dòng, hướng , trường đua ngựa, con đường, ngựa chiến

A set of classes or a plan of study on a particular subject, usually leading to an exam or qualification.

Ví dụ:

They're going away on a training course next week.

Họ sẽ tham gia một khóa học đào tạo vào tuần tới.

Từ đồng nghĩa:

động từ

săn đuổi, chạy, chảy

(of liquid) move without obstruction; flow.

Ví dụ:

Tears were coursing down her cheeks.

Nước mắt chảy dài trên má cô ấy.

Từ đồng nghĩa: