Nghĩa của từ courgette trong tiếng Việt

courgette trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

courgette

US /kʊrˈʒet/
UK /kʊrˈʒet/
"courgette" picture

danh từ

bí ngòi

A long vegetable with dark green skin that is white inside.

Ví dụ:

Slice each courgette down the middle and remove the flesh.

Cắt từng quả bí ngòi ở giữa và loại bỏ phần thịt.

Từ đồng nghĩa: