Nghĩa của từ couplet trong tiếng Việt
couplet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
couplet
US /ˈkʌp.lət/
UK /ˈkʌp.lət/

danh từ
cặp câu
Two lines of poetry next to each other, especially ones that rhyme (= have words with the same sounds) and have the same length and rhythm.
Ví dụ:
a rhyming couplet
một cặp câu vần
Từ liên quan: