Nghĩa của từ countrywide trong tiếng Việt
countrywide trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
countrywide
US /ˌkʌn.triˈwaɪd/
UK /ˌkʌn.triˈwaɪd/
toàn quốc
tính từ
extending throughout a nation.
Ví dụ:
a countrywide tour
trạng từ
throughout a nation.
Ví dụ:
these units travel countrywide