Nghĩa của từ countable trong tiếng Việt

countable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

countable

US /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
UK /ˈkaʊn.t̬ə.bəl/
"countable" picture

tính từ

có thể đếm được

If things are countable, it is possible to say how many there are of them.

Ví dụ:

The items were too numerous to be countable.

Các mặt hàng quá nhiều để có thể đếm được.

Từ trái nghĩa: