Nghĩa của từ costumier trong tiếng Việt
costumier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
costumier
US /kɑːˈstuː.mi.ɚ/
UK /kɑːˈstuː.mi.ɚ/

danh từ
nhà thiết kế trang phục, người cho thuê y phục sân khấu
A person who makes and rents out costumes, especially for use in a theatre.
Ví dụ:
She was a noted costumier for the stage and films.
Cô ấy là một nhà thiết kế trang phục nổi tiếng cho sân khấu và phim ảnh.