Nghĩa của từ corrigenda trong tiếng Việt

corrigenda trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corrigenda

US /ˌkɔːr.ɪˈdʒen.də/
UK /ˌkɔːr.ɪˈdʒen.də/
"corrigenda" picture

danh từ

bản sửa đổi, lỗi in (trang sách)

Something to be corrected, especially a mistake in a printed book.

Ví dụ:

The 1980-84 cumulation contains corrigenda which are not included in the annual volumes.

Bản tổng hợp những năm 1980-84 có chứa các bản sửa đổi không được đưa vào các tập hàng năm.