Nghĩa của từ corridor trong tiếng Việt

corridor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corridor

US /ˈkɔːr.ə.dɚ/
UK /ˈkɔːr.ə.dɚ/
"corridor" picture

danh từ

hành lang, đường hành lang

A long passage in a building from which doors lead into rooms.

Ví dụ:

His room lay at the very end of the corridor.

Phòng của anh ấy nằm ở cuối hành lang.

Từ đồng nghĩa: