Nghĩa của từ corollary trong tiếng Việt

corollary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corollary

US /ˈkɔːr.ə.ler.i/
UK /ˈkɔːr.ə.ler.i/
"corollary" picture

danh từ

hệ quả, hệ luận

Something that results from something else.

Ví dụ:

Unfortunately, violence is the inevitable corollary of such a revolutionary change in society.

Thật không may, bạo lực là hệ quả tất yếu của một sự thay đổi mang tính cách mạng như vậy trong xã hội.