Nghĩa của từ cornrows trong tiếng Việt

cornrows trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cornrows

US /ˈkɔːrn.roʊz/
UK /ˈkɔːrn.roʊz/
"cornrows" picture

danh từ

kiểu tóc tết Cornrow

A hairstyle in which the hair is put into lines of plaits along the head.

Ví dụ:

Tyler likes her hair in cornrows, but braiding it takes a long time.

Tyler thích tóc cô ấy theo kiểu tóc tết Cornrow, nhưng tết tóc thì mất nhiều thời gian.