Nghĩa của từ cornish trong tiếng Việt

cornish trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cornish

US /ˈkɔːr.nɪʃ/
UK /ˈkɔːr.nɪʃ/
"cornish" picture

danh từ

tiếng Cornwall, người Cornwall

An ancient Celtic language spoken in Cornwall, especially in the past.

Ví dụ:

Her last words were in Cornish.

Những lời cuối cùng của cô ấy là bằng tiếng Cornwall.

tính từ

(thuộc) xứ Cornwall

Relating to Cornwall in southwest England, or its people.

Ví dụ:

The film has the magnificent Cornish coastline as a backdrop.

Bộ phim có bờ biển Cornwall tráng lệ làm bối cảnh.

Từ liên quan: