Nghĩa của từ cornet trong tiếng Việt

cornet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cornet

US /ˈkɔːr.nət/
UK /ˈkɔːr.nət/
"cornet" picture

danh từ

kèn cornet, vỏ kem ốc quế

A musical instrument made from metal, usually brass, that you play by blowing into it.

Ví dụ:

She learned to play the cornet to join the community orchestra.

Cô ấy học chơi kèn cornet để tham gia dàn nhạc cộng đồng.