Nghĩa của từ corner trong tiếng Việt

corner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corner

US /ˈkɔːr.nɚ/
UK /ˈkɔːr.nɚ/
"corner" picture

danh từ

góc, khúc quanh, góc cua, quả phạt góc, đường cùng

A place or angle where two or more sides or edges meet.

Ví dụ:

Jan sat at one corner of the table.

Jan ngồi ở một góc bàn.

động từ

dồn vào góc, dồn vào đường cùng, đến gần, chiếm đóng, rẽ góc

To get a person or an animal into a place or situation from which they cannot escape.

Ví dụ:

If cornered, the snake will defend itself.

Nếu bị dồn vào góc, con rắn sẽ tự vệ.