Nghĩa của từ cords trong tiếng Việt

cords trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cords

US /kɔːdz/
"cords" picture

cụm từ

quần nhung kẻ

Trousers made of corduroy material.

Ví dụ:

He was wearing a jeans jacket and cords.

Anh ấy mặc áo khoác jeans và quần nhung kẻ.