Nghĩa của từ cordial trong tiếng Việt
cordial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cordial
US /ˈkɔːr.dʒəl/
UK /ˈkɔːr.dʒəl/

tính từ
thân mật, chân thành
Friendly, but formal and polite.
Ví dụ:
Relations between the two leaders are said to be cordial.
Mối quan hệ giữa hai nhà lãnh đạo được cho là thân mật.
danh từ
rượu bổ, rượu mùi, ly rượu mùi
A sweet drink made from fruit, to which water is usually added.
Ví dụ:
a glass of cordial
một ly rượu bổ
Từ liên quan: