Nghĩa của từ corbel trong tiếng Việt

corbel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

corbel

US /ˈkɔːr.bəl/
UK /ˈkɔːr.bəl/
"corbel" picture

danh từ

(kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa

A support for an arch or similar heavy structure that sticks out of a wall and is usually made of stone or brick.

Ví dụ:

Architectural corbels serve as structural support as well as decorative embellishments.

Các tay đỡ kiến trúc đóng vai trò hỗ trợ cấu trúc cũng như các chi tiết trang trí.