Nghĩa của từ "copy editing" trong tiếng Việt

"copy editing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

copy editing

US /ˈkɒp.i ˌed.ɪ.tɪŋ/
"copy editing" picture

danh từ

việc chỉnh sửa bản sao

The job of checking and making changes to a text in order to prepare it to be published.

Ví dụ:

His publishing fee includes an initial read and multiple rounds of copy editing.

Phí xuất bản của anh ấy bao gồm lần đọc đầu tiên và nhiều lần chỉnh sửa bản sao.