Nghĩa của từ coot trong tiếng Việt

coot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coot

US /kuːt/
UK /kuːt/
"coot" picture

danh từ

chim sâm cầm, sư cụ

An aquatic bird of the rail family, with blackish plumage, lobed feet, and a bill that extends back on to the forehead as a horny shield.

Ví dụ:

Usually in flocks, coots are aggressive and noisy.

Thường sống theo đàn, chim sâm cầm rất hung dữ và ồn ào.