Nghĩa của từ conveyor trong tiếng Việt

conveyor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conveyor

US /kənˈveɪ.ər/
"conveyor" picture

danh từ

băng tải, người truyền đạt, vật truyền đạt

A continuous moving band used for transporting goods from one part of a building to another, for example products in a factory or bags, cases, etc. in an airport.

Ví dụ:

The products are labelled as they pass by on the conveyor.

Các sản phẩm được dán nhãn khi chúng đi qua trên băng tải.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: