Nghĩa của từ convalescence trong tiếng Việt

convalescence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

convalescence

US /ˌkɑːn.vəˈles.əns/
UK /ˌkɑːn.vəˈles.əns/
"convalescence" picture

danh từ

sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ nghỉ dưỡng, thời kỳ dưỡng bệnh

A period of time when you get well again after an illness or a medical operation; the process of getting well.

Ví dụ:

You need four to six weeks' convalescence.

Bạn cần nghỉ dưỡng từ bốn đến sáu tuần.

Từ liên quan: