Nghĩa của từ contribution trong tiếng Việt

contribution trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contribution

US /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/
UK /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/
"contribution" picture

danh từ

sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp, phần gánh vác, bài báo, đảm phụ quốc phòng

A gift or payment to a common fund or collection.

Ví dụ:

Charitable contributions.

Các khoản đóng góp từ thiện.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: