Nghĩa của từ contraceptive trong tiếng Việt
contraceptive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contraceptive
US /ˌkɑːn.trəˈsep.tɪv/
UK /ˌkɑːn.trəˈsep.tɪv/

danh từ
biện pháp tránh thai, thuốc tránh thai
Any of various devices or drugs intended to prevent pregnancy.
Ví dụ:
The clinic provides a free supply of contraceptives upon request.
Phòng khám cung cấp miễn phí các biện pháp tránh thai theo yêu cầu.
tính từ
tránh thai, ngừa thai
(of a drug, device or practice) used to prevent a woman from becoming pregnant.
Ví dụ:
contraceptive advice
tư vấn tránh thai
Từ liên quan: