Nghĩa của từ context trong tiếng Việt

context trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

context

US /ˈkɑːn.tekst/
UK /ˈkɑːn.tekst/
"context" picture

danh từ

văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh

The circumstances that form the setting for an event, statement, or idea, and in terms of which it can be fully understood and assessed.

Ví dụ:

The decision was taken within the context of planned cuts in spending.

Quyết định được đưa ra trong bối cảnh kế hoạch cắt giảm chi tiêu.