Nghĩa của từ contend trong tiếng Việt

contend trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contend

US /kənˈtend/
UK /kənˈtend/
"contend" picture

động từ

cho rằng, dám chắc rằng, tranh giành

To say that something is true, especially in an argument.

Ví dụ:

I would contend that the minister's thinking is flawed on this point.

Tôi cho rằng suy nghĩ của bộ trưởng là thiếu sót về điểm này.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: