Nghĩa của từ contemplate trong tiếng Việt

contemplate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

contemplate

US /ˈkɑːn.t̬əm.pleɪt/
UK /ˈkɑːn.t̬əm.pleɪt/
"contemplate" picture

động từ

dự tính, suy tính, suy ngẫm, thưởng ngoạn, ngắm

To spend time considering a possible future action, or to consider one particular thing for a long time in a serious and quiet way.

Ví dụ:

They were contemplating a move to California.

Họ đang dự tính chuyển đến California.

Từ đồng nghĩa: