Nghĩa của từ consummated trong tiếng Việt
consummated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consummated
viên mãn
động từ
to make a marriage or romantic relationship complete by having sex:
Ví dụ:
The marriage was never consummated.