Nghĩa của từ consulate trong tiếng Việt
consulate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consulate
US /ˈkɑːn.sjə.lət/
UK /ˈkɑːn.sjə.lət/

danh từ
lãnh sự quán
The office where a consul works.
Ví dụ:
the Cuban consulate in Mexico City
lãnh sự quán Cuba tại Mexico City