Nghĩa của từ constrain trong tiếng Việt

constrain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

constrain

US /kənˈstreɪn/
UK /kənˈstreɪn/
"constrain" picture

động từ

kìm hãm, ràng buộc, hạn chế, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép

To control and limit something.

Ví dụ:

The country's progress was constrained by a leader who refused to look forward.

Sự tiến bộ của đất nước bị kìm hãm bởi một nhà lãnh đạo không chịu nhìn về phía trước.

Từ đồng nghĩa: