Nghĩa của từ conspirator trong tiếng Việt

conspirator trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conspirator

US /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/
UK /kənˈspɪr.ə.t̬ɚ/
"conspirator" picture

danh từ

kẻ chủ mưu, người âm mưu

A person who is involved in a conspiracy (= a secret plan to do something illegal).

Ví dụ:

The emperor pardoned five of the conspirators.

Hoàng đế ân xá cho năm kẻ chủ mưu.

Từ đồng nghĩa: