Nghĩa của từ consort trong tiếng Việt

consort trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

consort

US /kənˈsɔːrt/
UK /kənˈsɔːrt/
"consort" picture

danh từ

nhóm nhạc cụ cổ điển, chồng/ vợ (của vua chúa)

A wife or husband, especially of a ruler.

Ví dụ:

The Emperor Napoleon III and his consort lived sedately in an apartment in the Tuileries.

Hoàng đế Napoleon III và vợ của ông ấy sống trong một căn hộ ở Tuileries.

động từ

giao du, giao thiệp, kết giao

To spend time in the company of particular people.

Ví dụ:

She warned him against consorting with suspicious characters.

Cô ấy đã cảnh báo anh ta không được giao du với những nhân vật đáng ngờ.