Nghĩa của từ conservationist trong tiếng Việt
conservationist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
conservationist
US /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən.ɪst/
UK /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən.ɪst/

danh từ
nhà bảo tồn, người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường
Someone who works to protect the environment from the damaging effects of human activity.
Ví dụ:
Conservationists are fighting to save the tiger.
Các nhà bảo tồn đang chiến đấu để cứu con hổ.