Nghĩa của từ consecutive trong tiếng Việt
consecutive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
consecutive
US /kənˈsek.jə.t̬ɪv/
UK /kənˈsek.jə.t̬ɪv/

tính từ
liên tiếp, liên tục
Following one after another in a continuous series.
Ví dụ:
She was absent for nine consecutive days.
Cô ấy đã vắng mặt trong chín ngày liên tiếp.
Từ liên quan: