Nghĩa của từ connoisseur trong tiếng Việt

connoisseur trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

connoisseur

US /ˌkɑː.nəˈsɝː/
UK /ˌkɑː.nəˈsɝː/
"connoisseur" picture

danh từ

người am hiểu, người thành thạo

A person who knows a lot about and enjoys one of the arts, or food, drink, etc., and can judge quality and skill in that subject.

Ví dụ:

an art connoisseur

một người am hiểu nghệ thuật