Nghĩa của từ congee trong tiếng Việt

congee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

congee

US /ˈkɑːn.dʒi/
UK /ˈkɑːn.dʒi/
"congee" picture

danh từ

cháo, món congee

A kind of thick Chinese soup made with rice.

Ví dụ:

Congee is a form of savory rice porridge made by boiling rice in a large amount of water until the rice softens.

Cháo là một dạng cháo thơm ngon được làm bằng cách đun sôi gạo trong một lượng lớn nước cho đến khi gạo mềm.