Nghĩa của từ conflagration trong tiếng Việt

conflagration trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conflagration

US /ˌkɑːn.fləˈɡreɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːn.fləˈɡreɪ.ʃən/
"conflagration" picture

danh từ

vụ hỏa hoạn, đám cháy lớn

A very large fire that destroys a lot of land or buildings.

Ví dụ:

The fire services were not adequate to deal with major conflagrations.

Lực lượng cứu hỏa không đủ khả năng để xử lý các vụ hỏa hoạn lớn.