Nghĩa của từ confit trong tiếng Việt

confit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confit

US /koʊnˈfiː/
UK /koʊnˈfiː/
"confit" picture

danh từ

kỹ thuật chiên ở nhiệt độ thấp

Meat cooked slowly in its own fat.

Ví dụ:

confit of duck

món vịt chiên ở nhiệt độ thấp